Mô tả chi tiết Bộ lưu điện UPS HT33-TX Series Tower Online 10-40kVA
- IDC (Trung tâm dữ liệu Internet), ISP, Phòng CNTT, Trung tâm dịch vụ
- Thiết bị đòi hỏi độ chính xác cao, thiết bị thông minh.
- Tích hợp máy biến áp cách ly
- Hệ số công suất đầu vào cao, PF > 0.99, Sóng hài dòng đầu vào thấp THDi < 4%
- Đa dạng bảo vệ: bảo vệ quá nhiệt với 8 cảm biến, bảo vệ quá tải, bảo vệ quá áp acquy, lỗi quạt, ngắn mạch.
- Gồm 4 CB đóng cắt, bảo vệ toàn bộ hệ thống khi có lỗi xảy ra
- Hỗ trợ khởi động nguội ắc quy
- Quản lý ắc quy với điều khiển sạc thông minh, tăng tuổi thọ ắc quy
- Hỗ trợ mắc song song lên đến 8 bộ
- Giao diện làm việc thân thiện, màn hình LCD độ phân giải cao.
Đặc điểm kỹ thuật của Bộ lưu điện UPS HT33-TX Series Tower Online 10-40kVA
MODEL UPS HT33-TX | HT33010X-TX | HT33020X-TX | HT33030X-TX | HT33040X-TX | ||
System Capacity | 10kVA | 20kVA | 30kVA | 40kVA | ||
Input | Dual Input | Standard | ||||
Phase | 3 Phase+Neutral+Ground, 380V/400V/415V(line-line) | |||||
Input Voltage Range | 304~478Vac (line-line),full load;228V~304Vac (line-line),load decreases linearly according to the min phase voltage | |||||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||||
Input Frequency Range | 40Hz~70Hz | |||||
Input PF | >0.99 | |||||
Input THDi | <4% | <3% | ||||
Bypass | Rate Voltage | 380/400/415Vac (line-line) | ||||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||||
Input Voltage Range | Settable, -40%~+25% | |||||
Bypass Frequency Range | Settable, ±1Hz, ±3Hz, ±5Hz | |||||
Bypass Overload | 125% long term operation; 130% for 10 mins; 150% for 1 min | |||||
Output | Rate Voltage | 380/400/415Vac (line-line) | ||||
Voltage Regulation | 1% for balance load; 1.5% for unbalance load | |||||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||||
Frequency Precision | 0.1% | |||||
Output PF | 0.9 | |||||
Output THDu | <1% , Linear load; <5.5%, Non-linear load | |||||
Crest Factor | 3:1 | |||||
Inverter Overload | 110% for 1 hour; 125% for 10 mins ;150% for 1 min; >150% for 200 ms | |||||
Battery | Voltage | ±240Vdc | ||||
Battery Number | 40pcs (Settable: even number from 32 to 44) | |||||
Voltage Precision | ±1% | |||||
Charge Power | up to 20% * Output active power | |||||
Battery Cold Start | Optional | |||||
System | Efficiency | AC Mode | 92.0% | |||
ECO Mode | 95.0% | |||||
Battery Mode | 92.0% | |||||
Display | LCD + LED + keyboard | |||||
IP Class | IP 20 | |||||
Interface | RS232,RS485 | |||||
Option | SNMP Card, Parallel kit, USB, Programmable Dry Contact | |||||
Temperature | Operation: 0~40 ℃ Storge: -40~70 ℃ | |||||
Relative Humidity | 0~95% Non-condensing | |||||
Altitude | <1000m. Within 1000m to 2000m, 1% power derating for every 100m rise | |||||
Noise (1 meter) | 55dB @ 50% load | |||||
Applicable Standards | Safety: IEC/EN 62040-1 EMC: IEC/EN 62040-2 Performance: IEC/EN 62040-3 | |||||
Physical | Weight (kg) | 200 | 220 | 240 | 300 | |
Dimension W*D*H (mm) | 350*738*1335 | 500*840*1400 |
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC BỘ LƯU ĐIỆN INVT TẠI ĐÂY
Để đặt mua Các sản phẩm với chất lượng tốt nhất, Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi:
Email: Dakiatech.sales@gmail.com
Địa chỉ: 385/30 Lê Văn Thọ, Phường 9, Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 034.3535.797 hoặc đặt hàng trực tiếp tại đây
DAKIA TECH rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
DAKIATECH HOTLINE: 034.3535.797 CHI TIẾT CÁC SẢN PHẨM
Liên hệ yêu cầu báo giá:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.