Trong bối cảnh gia tăng nhu cầu sử dụng năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời, việc lưu trữ năng lượng đóng vai trò then chốt. Pin Lithium cao áp GoodWe 9,6 – 28,8KWh LYNX F G2 Series với hiệu suất và độ bền cao đang trở thành giải pháp lý tưởng để đáp ứng nhu cầu này.
Đặc điểm nổi bật của Pin Lithium cao áp GoodWe 9,6 – 28,8KWh LYNX F G2 Series
Công suất lớn
Với dải công suất từ 9,6 kWh đến 28,8 kWh và tùy chọn mở rộng thông qua kết nối song song với tối đa 8 tòa tháp, pin Lithium này cung cấp nhiều giải pháp lưu trữ năng lượng đáp ứng các yêu cầu đa dạng của dự án, từ tối ưu hóa khả năng tự tiêu thụ đến sử dụng dự phòng.
Công nghệ tiên tiến, hiệu suất vượt trội
- Công nghệ LFP: An toàn, bền bỉ, đáng tin cậy với độ ổn định chu kỳ cao.
- Hiệu suất sạc/xả cao, giúp tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ năng lượng, tiết kiệm chi phí điện năng cho bạn.
- Hỗ trợ sạc nhanh, đáp ứng nhu cầu sử dụng năng lượng nhanh chóng.
Giám sát và kiểm soát thông minh
- Khả năng giám sát và cập nhật từ xa thông minh cho toàn bộ hệ thống lưu trữ năng lượng.
- Tự động khởi động lại sau khi xảy ra lỗi sụt áp.
Thiết kế thân thiện & An toàn
- Các mô-đun tự động kết nối với nhau có thể xếp chồng được thiết kế để việc lắp ráp trở nên đơn giản.
- Cáp giao tiếp được nối sẵn (Plug & Play) giúp cài đặt nhanh chóng và bắt đầu dễ dàng.
- Bảo vệ chuẩn IP55 đảm bảo an toàn khi lắp đặt ngoài trời.
Ứng dụng linh hoạt
- Cho phép giám sát từ xa toàn bộ hệ thống lưu trữ năng lượng với một ứng dụng duy nhất khi đang di chuyển, giúp đơn giản hóa việc quản lý hệ thống và tối ưu hóa hiệu suất.
- Nối song song lên đến 8 tháp pin (230kWh).
- Thích hợp cho biến tần 1 và 3 pha, hybrid và retrofit.
Với những đặc điểm nổi bật trên, Pin Lithium cao áp GoodWe 9,6 – 28,8KWh LYNX F G2 Series xứng đáng là lựa chọn hàng đầu khi cần giải pháp lưu trữ năng lượng tin cậy, hiệu quả và an toàn cho các dự án điện mặt trời trong tương lai.
Thông số kỹ thuật của Pin Lithium cao áp GoodWe 9,6 – 28,8KWh LYNX F G2 Series
Các thông số cơ bản | LX F9.6-H-20 | LX F12.8-H-20 | LX F16.0-H-20 | LX F19.2-H-20 | LX F22.4-H-20 | LX F25.6-H-20 | LX F28.8-H-20 |
Dung lượng khả dụng kWh)*1 | 9.6 | 12.8 | 16 | 19.2 | 22.4 | 25.6 | 28.8 |
Module pin | LX F3.2-20: 64V 3.2kWh | ||||||
Số lượng module | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Loại cell | LFP (LiFePO4) | ||||||
Điện áp định mức (V) | 192 | 256 | 320 | 384 | 448 | 512 | 576 |
Dải điện áp hoạt động (V) | 172.2 ~ 216.6 | 229.6 ~ 288.8 | 287.0 ~ 361.0 | 344.4 ~ 433.2 | 401.8 ~ 505.4 | 459.2 ~ 577.6 | 516.6 ~ 649.8 |
Dòng sạc/xả danh định (A)*2 | 35 | ||||||
Công suất danh định (kW)*2 | 6.72 | 8.96 | 11.20 | 13.44 | 15.68 | 17.92 | 20.16 |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) | Sạc: 0 ~ +50; Xả: -20 ~ +50 | ||||||
Độ ẩm tương đối | 0 ~ 95% | ||||||
Độ cao tối đa (m) | 3000 | ||||||
Giao tiếp | CAN | ||||||
Trọng lượng (kg) | 120 | 154 | 188 | 222 | 256 | 290 | 324 |
Kích thước (W × D × H mm) | 600 × 380 × 715 | 600 × 380 × 871 | 600 × 380 × 1027 | 600 × 380 × 1183 | 600 × 380 ×1339 | 600 × 380 × 1495 | 600 × 380 × 1651 |
Cấp bảo vệ | IP55 (Ngoài trời/Trong nhà) | ||||||
Cách lắp đặt | Đặt dưới đất | ||||||
Tiêu chuẩn & Chứng nhận | An toàn | IEC62619, IEC62040-1, IEC63056, VDE2510, CE, CEC | |||||
EMC | CE, RCM | ||||||
Vận chuyển | UN38.3 |
Để đặt mua Các sản phẩm với chất lượng tốt nhất, Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi:
Email: Dakiatech.sales@gmail.com
Địa chỉ: 385/30 Lê Văn Thọ, Phường 9, Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 034.3535.797 hoặc đặt hàng trực tiếp Tại đây
DAKIA TECH rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
DAKIATECH HOTLINE: 034.3535.797 CHI TIẾT CÁC SẢN PHẨM
Liên hệ yêu cầu báo giá:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.