Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1102CL 2000VA/2000W
Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1102CL 2000VA/2000W là dòng UPS online công suất 2kVA/2kW, thiết kế hiện đại, vận hành ổn định và tiết kiệm điện năng vượt trội. Sản phẩm phù hợp cho gia đình, văn phòng, hệ thống server, thiết bị mạng và năng lượng dự phòng.
Với hệ số công suất đầu ra đạt 1.0 cùng công nghệ DSP tiên tiến, UPS INVT HT1102CL mang lại hiệu quả cao, bảo vệ thiết bị điện an toàn tuyệt đối.

Đặc điểm nổi bật của Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1102CL 2000VA/2000W
- Công suất mạnh mẽ 2000VA/2000W, cung cấp nguồn điện liên tục, ổn định.
- Hệ số công suất đầu vào >0.99, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
- Bộ sạc kỹ thuật số (DSP), hỗ trợ dòng sạc linh hoạt từ 1–12A, tương thích với nhiều loại ắc quy (Axit–chì, Lithium).
- Tích hợp màn hình LCD/LED, hiển thị rõ ràng trạng thái vận hành, điện áp và tải.
- Tản nhiệt thông minh, tự động điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt độ và tải.
- Cảm biến nhiệt độ & môi trường ngoài, đảm bảo vận hành an toàn và bền bỉ.
- Hỗ trợ nhiều giao tiếp: RS232, RS485, USB, SNMP, AS400, tiếp điểm khô — thuận tiện trong quản lý và giám sát từ xa.
- Tương thích với pin Lithium, tối ưu cho các hệ thống lưu trữ năng lượng hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1102CL 2000VA/2000W
| HT1101CL | HT1101CS | HT1102CL | HT1102CS | HT1103CL | HT1103CS | |
| System Capacity | 1kVA | 2kVA | 3kVA | |||
| Phase | Single Phase in, Single Phase out | |||||
| Battery Cold Start | Standard | |||||
| Input Volatge Range | 110VAC~300VAC | |||||
| 176VAC~276VAC for 100% load; 276VAC~300VAC for 50% load; 110VAC~176VAC load decrease linearly from 100%~50% | ||||||
| Transfer Voltage Range | 220/230/240VAC | |||||
| -Line low transfer | 110VAC | |||||
| -Line low recovery | 120VAC | |||||
| -Line high transfer | 300VAC | |||||
| -Line high recovery | 290VAC | |||||
| Input Current | ||||||
| Rated Current | 4.9A | 9.7A | 14.5A | |||
| Input Power Factor | ≥0.99 | |||||
| THDi | <3% (100% Linear load); <5% (non-linear load) | |||||
| Input frequency Range | 50/60±5Hz(Default),±1Hz/±3Hz(Optional) | |||||
| Output | ||||||
| Frequency adaptable | Settable | |||||
| Power | ||||||
| Apparent Power(KVA) | 1 | 2 | 3 | |||
| Active Power(KW) | 1(0.9 for 200VAC/208VAC) | 2(1.8 for 200VAC/208VAC) | 3(2.7 for 200VAC/208VAC) | |||
| Output Voltage | ||||||
| -Waveform(Bat. Mode) | Pure Sine Wave | |||||
| Rated Voltage | 220/230/240VAC, 200/208VAC (PF=0.9) | |||||
| -Voltage regulation | ± 1 % | |||||
| – Dynamic response | ≤5% (0% – 100% -0%) | |||||
| – Dynamic recovery | ≤40ms (0% – 100% -0%) | |||||
| – Voltage distortion | ≤1% THD,linear load | |||||
| ≤ 5% THD, non-linear load | ||||||
| Output Frequency | ||||||
| Synchronization range | Mains mode: follow the mains frequency,Battery mode: 50/60Hz±0.1% | |||||
| Transfer Time | ||||||
| -Line mode to battery mode | 0 | |||||
| -Inverter to bypass | 2ms | |||||
| Effciency | ||||||
| -Line mode with battery full charged | 94.5%@100% load | 95%@100% load | 95.5%@100% load | |||
| -ECO mode | 98.0% | |||||
| -Battery mode | 89.5%@100% load | 91.5%@100% load | 91.5%@100% load | |||
| Noise(1m away) | <43dB@<60%load,<47dB@>60%load | <50dB@<60%load,<55dB@>60%load | ||||
| Overload Capability(Inverter) | 102%~110%: Transfer to bypass after 30mins | |||||
| 110%~125%: Transfer to bypass after 10mins | ||||||
| 125%~150%: Transfer to bypass after 30s | ||||||
| Overload Capability(Battery Mode) | 102%~110%:Transfer to bypass after 1min | |||||
| 110%~125%: Transfer to bypass after 10s | ||||||
| 125%~150%:shutdown after 5s | ||||||
| Overload Capability (Bypass Mode) | <130%: Long time | |||||
| 130%~150%: shutdown after10mins | ||||||
| 150%~180%: shutdown after 5s | ||||||
| Crest Factor | 3:1 | |||||
| BATTERY | ||||||
| Rating/Type | Depend on the capacity of external batteries | 12VDC/7Ah | Depend on the capacity of external batteries | 12VDC/7Ah | Depend on the capacity of external batteries | 12VDC/7Ah |
| Quantity | 3 | 6 | 8 | |||
| DC Voltage | 36VDC | 72VDC | 96VDC | |||
| Back-up Time | Depend on the capacity of external batteries | 3mins @80% load | Depend on the capacity of external batteries | 3mins @80% load | Depend on the capacity of external batteries | 3mins @80% load |
| Battery Charger | ||||||
| -Charging Voltage | ||||||
| -Charging Current | 1-12A(Settable) | 1A | 1-12A(Settable) | 1A | 1-12A(Settable) | 1A |
| – Charging Time | Depend on the capacity of external batteries | 8h recharge to 90% | Depend on the capacity of external batteries | 8h recharge to 90% | Depend on the capacity of external batteries | 8h recharge to 90% |
| INDICATOR & ALARM | ||||||
| -Display | LED+LCD | |||||
| -Discharge | Sound once every 2 minutes | |||||
| -Low Battery Voltage | Sound once every 6s | |||||
| -Battery Overload | Continuous beeping | |||||
| -Input Voltage Abnormality(Include Sequential Negative,Ground wire not connected) | Sound once every 2 minutes | |||||
| -Alarm | Sound once every 6s | |||||
| -Fault | Continuous beeping | |||||
| INTERFACE | ||||||
| -RS232 | Support background software through standard cables | |||||
| -Input | IEC C14 | IEC C20 | ||||
| -Output | 2 National standard sockets | 4 National standard sockets | 3National standard sockets+1 20A connecting terminal | |||
| OPTION | ||||||
| -SNMP Card | Monitor the machine through the network | |||||
| -AS400 Dry Contact | Pluggable DB9 dry connector card or phoenix terminal | |||||
| -USB | B-type USB port | |||||
| -RS485 | RS485 communication interface | |||||
| -EPO | Emergency power off | |||||
| External Battery Temperature | External battery temperature detection | |||||
| -RJ45 Surge Protection | Port Surge Protection | |||||
| -BMS | Dry contact for Lithium Battery BMS | |||||
| MECHANICAL | ||||||
| -W*D*H(mm) | 144*350*224 | 144*350*224 | 144*410*223 | 190*405*330 | 144*410*223 | 190*405*330 |
| -W*D*H(mm)(Package size) | 238*446*311 | 238*446*311 | 244*506*308 | 280*520*410 | 244*506*308 | 280*520*410 |
| -Net weight (KG) | 4.3 | 10.3 | 5.8 | 21.1 | 6.2 | 25.5 |
| -Gross weight (KG) | 5.6 | 11.6 | 7.1 | 23 | 7.5 | 27.5 |
| Color | Black | |||||
Ứng dụng của Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1102CL 2000VA/2000W
-
Gia đình: Dự phòng điện cho tivi, modem, camera, đèn chiếu sáng.
-
Văn phòng: Bảo vệ máy tính, hệ thống POS, máy in, thiết bị mạng.
-
Doanh nghiệp nhỏ: Duy trì nguồn điện ổn định cho server hoặc tủ điều khiển.
-
Trung tâm dữ liệu, hệ thống an ninh: Cấp điện liên tục, bảo vệ dữ liệu và thiết bị quan trọng.
>>Xem thêm các sản phẩm khác:
Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1101S 1000VA/900W
Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1101CL 1000VA/1000W
Để đặt mua sản phẩm với chất lượng tốt nhất, Quý khách hàng hãy liên hệ chúng tôi:
Email: Dakiatech.sales@gmail.com
Địa chỉ: 385/30 Lê Văn Thọ, Phường 9, Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 034.3535.797 hoặc đặt hàng trực tiếp Tại đây
DAKIA TECH rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
DAKIATECH HOTLINE: 034.3535.797 CHI TIẾT CÁC SẢN PHẨM
Liên hệ yêu cầu báo giá:








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.