Bộ Lưu Điện UPS DELTA SP330 3PHA 30KVA/30KW
Thông tin sản phẩm Bộ Lưu Điện UPS DELTA SP330 3PHA 30KVA/30KW
Bộ lưu điện UPS DELTA SP330, 3 PHA VÀO / 3 PHA RA được nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey). Với lợi thế là đại diện phân phối sản phẩm Delta chính hãng, chúng tôi mang đến cho quý khách:
Sản phẩm đảm bảo xuất xứ chính hãng, chất lượng cao, được nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ.
Giá tốt nhất trên thị trường.
Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì…
Miễn phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Tp.HCM, Hà Nội.
Bảo hành tại nơi sử dụng (Áp dụng với các Model UPS từ 6KVA trở lên).
Có cơ chế bảo vệ giá dự án.
Hỗ trợ đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list, inovice, Bill, Tờ khai hải quan, uỷ quyền bán hàng…)
Hiệu suất cao (96%) với IGBT rectifier và 3L Inverter.
Hiệu suất hoạt động cao ở chế độ Eco mode (98%)..
Hệ số công suất ngõ vào pf = 1
Độ méo hài dòng ngõ vào THDI < 4%.
Độ méo hài điện áp ngõ ra thấp THD < 2%.
Bộ sạc thông minh có thể tăng tuổi thọ ắc quy thêm 40%.
Hỗ trợ kết nối song song.
Có hỗ trợ hệ thống sạc ắc quy bù nhiệt độ.
Hoạt động tương thích với máy phát điện, tính năng bypass ngoại (tùy chọn).
Dễ dàng đồng bộ với nguồn điện bên ngoài.
Có phần mềm quản lý và giám sát từ xa, các tiếp điểm khô có thể lập trình.
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch bypass ngõ ra.
Chuẩn bypass non-maintenance.
Chiếm diện tích nhỏ với thiết kế nhỏ gọn.
Chi phí vận hành và lắp đặt thấp.
Điều khiển quạt thông minh (tùy thuộc vào nhiệt độ và tải)
Ngưỡng điện áp ngõ vào rộng.
Bộ nhớ trạng thái thời gian thực.
Thông số kỹ thuật Bộ Lưu Điện UPS DELTA SP330 3PHA 30KVA/30KW
MODEL | SP330 |
Công suất (kVA) | 30 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 380/400/415V (Ph-Ph) 3Ph-N |
Ngưỡng điện áp ngõ vào (VAC) (tại 50% tải) | Tối thiểu -35% / Tối đa +25% |
Ngưỡng điện áp ngõ vào (VAC) (khi đầy tải và ắc quy đang sạc) | Tối thiểu -18% / Tối đa +18% |
Tần số | 50/60 Hz +/- 5% |
Độ méo hài dòng ngõ vào | < 5% |
Hệ số công suất | > 0.99 |
BYPASS | |
Điện áp danh định | 380/400/415V (Ph-Ph) 3Ph-N |
Độ biến thiên điện áp | ± 10% |
Độ biến thiên tần số (Hz) | ± 10% |
Thời gian chuyển mạch (ms) | < 0.01 |
NGÕ RA | |
Điện áp danh định (VAC) (Ph-Ph) | 380/400/415V (Ph-Ph – Có thể canh chỉnh được) |
Hệ số công suất | 1 |
Biến thiên điện áp (Static) | ± 1% |
Sự thay đổi điện áp ngõ ra khi tải không cần bằng | < 0.5% |
Tần số | 50 / 60Hz có thể tùy chỉnh |
Biến thiên tần số (Chế độ ắc quy) | 0.01% |
Dạng sóng | sin chuẩn |
Hiệu suất | Lên đến 96% |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Bảo vệ quá tải | 100% – 125% tải : 60 giây, 126 – 150% tải : 10 giây |
Độ biến thiên góc pha cực đại | < 0.1o |
THD | < 3% (với tải tuyến tính), < 5% (với tải phi tuyến) |
THÔNG SỐ ẮC QUY | |
Loại ắc quy | Axit chì, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số lượng ắc quy | 30 |
Các cơ chế bảo vệ | Bảo vệ quá tải, Nhiệt độ cao, Quá áp ngõ vào, Quá dòng ngõ vào & Ngõ ra, Bảo vệ hồi tiếp, Nguyên lý sạc thông minh – Bảo vệ xả sâu – Kiểm thử ắc quy (Tự động/Thủ công), Bảo vệ ngắn mạch. |
GIAO TIẾP | |
Giao diện chuẩn | RS232 – EPO – External cabinet temperature |
Các tùy chọn | Modbus – 4 Programmable Relay-Contacts – SNMP |
MÔI TRƯỜNG | |
Dãi nhiệt độ vận hành (°C) | 0 – 40 °C |
Dãi nhiệt độ ắc quy | 20 C – 25 °C (Recommended For Longer Battery Life) |
Độ ẩm | % 20-95 (Non-Condensing) |
Độ ồn | < 55 (at 1m) |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 990 x 300 x 865 |
Khối lượng (kg) | 75 Kg Pallet / 67 Kg net |
TIÊU CHUẨN | |
Safety | IEC/EN 62040-1 |
EMC | IEC/EN 62040-2 |
Performance | IEC/EN 62040-3 |
Design | ISO 9001:2008 – ISO 14001:2004 |
Protection Class | IP 20 (other IP as option) |
—
Website: https://dakiatech.com/
Email: Dakiatech.sales@gmail.com
Fanpage: DAKIA
Hotline: 034.3535.797
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.