Mô tả chi tiết Bộ lưu điện UPS HR33 Series Rack Online 10-25kVA
- Thiết kế dạng rack module: Thiết kế dạng rack, tương thích với các tủ điện tiêu chuẩn 19”, thuận lợi trong các trường hợp tích hợp máy chủ.
- Giao diện thân thiện: Màn hình màu cảm ứng LCD 5.5”, nhiều thông tin hơn trên màn hình và dễ dàng cho người vận hành
- Cấu hình linh hoạt: Hệ thống có thể cấu hình 3/3 và 3/1
- Quản lý sạc thông minh: Hệ thống quản lý điều khiển quy trình sạc và ngắt sạc thông minh giúp cải thiện về tuổi thọ ắc quy.
Đặc điểm kỹ thuật của Bộ lưu điện UPS HR33 Series Rack Online 10-25kVA
MODEL UPS HR33 | HR33010CL | HR33015CL | HR33020CL | HR33025CL | ||
System Capacity | 10kVA | 15kVA | 20kVA | 25kVA | ||
Input | Dual Input | Standard | ||||
Phase | 3 Phase+Neutral+Ground, 380V/400V/415V(line-line) | |||||
Input Voltage Range | 304~478Vac (line-line),full load;228V~304Vac (line-line),load decreases linearly according to the min phase voltage | |||||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||||
Input Frequency Range | 40Hz~70Hz | |||||
Input PF | >0.99 | |||||
Input THDi | <4% (100% Linear load) | <3% (100% Linear load) | ||||
Bypass | Rate Voltage | 380/400/415Vac (line-line) | ||||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||||
Input Voltage Range | Settable, -40%~+25% | |||||
Bypass Frequency Range | Settable, ±1Hz, ±3Hz, ±5Hz | |||||
Bypass Overload | 125% long term operation; 130% for 10 mins; 150% for 1 min, 400% for 1s | |||||
Output | Rate Voltage | 380/400/415Vac (line-line) | ||||
Voltage Regulation | 1% for balance load; 1.5% for unbalance load | |||||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||||
Frequency Precision | 0.1% | |||||
Output PF | 1 | |||||
Output THDu | <1% , Linear load; <5.5%, Non-linear load | <1.5% , Linear load; <6%, Non-linear load | ||||
Crest Factor | 3:1 | |||||
Inverter Overload | 110% for 1 hour; 125% for 10 mins ;150% for 1 min; >150% for 200 ms | |||||
Battery | Voltage | ±240Vdc | ||||
Battery Number | 40pcs (Settable: even number from 32 to 44) | |||||
Voltage Precision | ±1% | |||||
Charge Power | up to 20% * Output active power | |||||
Battery Cold Start | Standard | |||||
System | Efficiency | AC Mode | 95% | 95.5% | ||
ECO Mode | 98% | |||||
Battery Mode | 94.5% | 95% | ||||
Display | LCD + LED + keyboard | |||||
IP Class | IP 20 | |||||
Interface | RS232, RS485, Programmable Dry Contact | |||||
Option | LBS for HR33020CL and HR33025CL, SNMP Card, Parallel kit, USB | |||||
Temperature | Operation: 0~40 ℃ Storge: -40~70 ℃ | |||||
Relative Humidity | 0~95% Non-condensing | |||||
Altitude | <1000m. Within 1000m to 2000m, 1% power derating for every 100m rise | |||||
Noise (1 meter) | 65dB @ 100% load, 62dB @ 45% load | |||||
Applicable Standards | Safety: IEC/EN 62040-1 EMC: IEC/EN 62040-2 Performance: IEC/EN 62040-3 | |||||
Physical | Weight (kg) | 25 | 30 | |||
Dimension W*D*H (mm) | 485*750*130 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.