Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1110XL 10KVA/10KW
Ứng dụng Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1110XL 10KVA/10KW: IDC (Trung tâm dữ liệu Internet), máy chủ mạng và máy trạm, văn phòng…
Thông tin sản phẩm Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1110XL10KVA/10KW
– Dải điện áp vào: 110 – 288Vac – Tần số 40Hz -70Hz – Hệ số công suất 1.0 – Sử dụng công nghệ Online double-conversion – Automatic Voltage Regulator – Tự động điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt – Tự động sạc battery – Màn hình hiển thị LCD, LED – USB, SNMP, RS485, Dry contact, Parallel kit (optional) – Cổng giao tiếp truyền thông RS232, cổng kết nối tắt khẩn cấp khi có sự cố EPO – Kết nối parallel lên đến 4 đơn vị
Thông số chi tiết sản phẩm Bộ Lưu Điện UPS INVT HT1110XL 10KVA/10KW
HT1106XS | HT1106XL | HT1110XS | HT1110XL | |
INPUT | ||||
Cold Start | YES Default output frequency will be 50Hz or settable | |||
Acceptable Input Voltage | 110VAC~288VAC | |||
100% load@>176VAC | ||||
90% load@>154VAC | ||||
75% load@>132VAC | ||||
50% load@>110VAC | ||||
Phase | Single phase in,single phase out | |||
Transfer Voltage Range | 200VAC/208VAC(0.9), 220VAC/230VAC/240VAC(1) | |||
-Line low transfer | 110VAC | |||
-Line low recovery | 121VAC | |||
-Line high transfer | 288VAC | |||
-Line high recovery | 281VAC | |||
Input Current | ||||
-Rating(nominal input voltage) | 30A/220V | 34A/220V | 49A/220V | 53A/220V |
Input Power Factor | ≥0.99 | |||
Input current distortion | <4% | |||
Input Frequency Range | 40~70Hz | |||
OUTPUT | ||||
Frequency adaptable | Settable | |||
Power | ||||
-Power | 6KVA | 10KVA | ||
-Power(kW) | 6KW | 10KW | ||
Output Voltage | ||||
-Waveform(Bat. Mode) | Pure Sine Wave | |||
-Nominal voltage | 220VAC/230VAC/240VAC, 200VAC/208VAC(PF=0.9) | |||
-Voltage regulation | ± 1 % | |||
-Voltage distortion | ≤1% THD, linear load | |||
≤ 5% THD, non linear load | ||||
Output Frequency | ||||
-Synchronization range | ±5Hz default, settable | |||
-Battery mode | (50±0.1) Hz default | |||
Transfer Time | ||||
-Line mode to battery mode | 0ms | |||
-Inverter to bypass | 0ms | |||
Efficiency | ||||
-Line mode with battery full charged | 94%@100% load, 94.5%@60% load | 94.6%@100% load, 95%@60% load | ||
-ECO mode | 99.0% | |||
Noise(1m away) | <58dB | |||
Overload Capability(Inverter) | 105% to 110% : Transfer to bypass after 10 mins. | |||
111% to 125% : Transfer to bypass after 1 mins. | ||||
126% to 150%: Transfer to bypass after 30s | ||||
Overload Capability (Bypass Mode) | less than 125%: long time running | |||
126% to 130% :Shutdown in 5 mins | ||||
131% to 150% :Shutdown in 1 mins | ||||
> 150% :Shutdown in 200 ms | ||||
Crest Ratio | 3:1 | |||
BATTERY | ||||
Rating/Type | 12VDC/7Ah | Depend on the capacity of external batteries | 12VDC/9Ah | Depend on the capacity of external batteries |
Quantity | 16PCS default, 20PCS settable | 16-24PCS settable | 16PCS default, 20PCS settable | 16-24PCS settable |
DC Voltage | 192VDC default, settable | |||
Back-up Time | 3mins @5kW | Depend on the capacity of external batteries | 2mins @8kW | Depend on the capacity of external batteries |
Charger | ||||
-Charging current (max) | 1A, settable | 5A max,settable | 1A,settable | 5A max,settable |
-Float Charging Voltage | 2.25V/cell default, setttable via software | |||
-Boost Charging Voltage | 2.25V/cell default, setttable via software | |||
-Charging time | 8h recharge to 90% | Depend on the capacity of external batteries | 8h recharge to 90% | Depend on the capacity of external batteries |
Leakage current | <3mA | |||
Indicator & Alarm | ||||
-Display | LED+LCD | |||
Inteface | ||||
-Smart RS232 | Standard Cable support INVT Power Monitor Software | |||
-EPO | NC | |||
-RS485(option) | Installed in the intelligent slot | |||
-SNMP(option) | Power Managment from SNMP Manager and Web Browser | |||
Option | ||||
-Intelligent Kits | DB9 port, dry contact | |||
-parallel | 4 units paralleled | |||
-Super charger (12A) | digitally controlled, 4-steps charge, settable | |||
-USB | B-type USB port | |||
-SNMP Kits | Pluggable type | |||
Mechanical | ||||
-W*D*H (mm) | 190*426*705 | 190*426*336 | 190*485*705 | 190*485*336 |
-Net Weight (KG) | 56 | 14 | 60 | 16 |
-Package Weight (KG) | 60 | 16 | 65 | 18 |
-Rack / Tower | Tower | |||
Color | ||||
FUNCTION | Compatible with half wave load | |||
Main input breaker | ||||
Bypass input breaker | ||||
ECO mode | ||||
Battery cabinet | ||||
Self aging | ||||
Digital Charger | ||||
Remained Battery Capacity |
Xem thêm sản phẩm: TẠI ĐÂY
Để đặt mua sản phẩm với chất lượng tốt nhất, Quý khách hàng hãy liên hệ chúng tôi:
Email: Dakiatech.sales@gmail.com
Địa chỉ: 50/17 Đường số 9, Phường 9, Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 034.3535.797 hoặc đặt hàng trực tiếp trên DAKIA TECH
Nếu cần tư vấn thêm về sản phẩm khác, Quý khách hãy gọi số: 034.3535.797 DAKIA TECH rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.