UPS Santak True Online C2KE Chính Hãng
Đặc tính
– Công nghệ trực tuyến chuyển đổi kép, được điều khiển bằng vi xử lý. – Ngưỡng điện áp nguồn vào rộng – Thời gian chuyển mạch bằng không (= 0) – Bảo vệ hầu hết các sự cố về nguồn điện- Tự kiểm tra hệ thống khi khởi động Bộ lưu điện – Cảnh báo khi dây tiếp đất không đạt tiêu chuẩn – Có thể khởi động Bộ lưu điện bằng nguồn ắc-qui mà không cần đến điện lưới. – Giao tiếp máy tính chuẩn RS232 và khe cắm thông minh. – Quản trị hệ thống bằng phần mềm Winpower / Webpower (khi dùng card Webpower) thông qua chuẩn giao tiếp RS232 (hoặc khe cắm thông minh) – Tự động chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp khi quá tải. – Ắc-qui chuyên dụng không cần bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật
| NGUỒN VÀO | |
| Điện áp danh định | 220 VAC |
| Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
| Hệ số công suất | 0.98 |
| NGUỒN RA | |
| Công suất | 2 KVA / 1.6 KW |
| Điện áp | 220 VAC ± 2% |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
| Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui) |
| Hiệu suất | 85% (Chế độ điện lưới) 83% (Chế độ ắc qui) |
| Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 47 ~ 25 giây |
| CHẾ ĐỘ BYPASS | |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
| ẮC QUI | |
| Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
| Thời gian lưu điện | 5 phút với 100% tải |
| GIAO DIỆN | |
| Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
| LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
| Cổng giao tiếp | RS232, EPO, khe thông minh |
| Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
| Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc |
| Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
| TIÊU CHUẨN | |
| Độ ồn khi máy hoạt động | 50 dB không tính còi báo |
| Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
| IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
| IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
| IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
| Dẫn điện – Phát xạ | En 55022 CLASS B |
| Chức năng tắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có sẵn |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước (R x D x C) (mm) | 190 x 318 x 330 |
| Trọng lượng tịnh (kg) | 24 |
Để đặt mua Các sản phẩm với chất lượng tốt nhất, Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi:
Email: Dakiatech.sales@gmail.com
Địa chỉ: 385/30 Lê Văn Thọ, Phường 9, Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 034.3535.797 hoặc đặt hàng trực tiếp tại đây
DAKIA TECH rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
DAKIATECH HOTLINE: 034.3535.797 CHI TIẾT CÁC SẢN PHẨM
Liên hệ yêu cầu báo giá:








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.